Trang chủSBEV • NYSEAMERICAN
add
Splash Beverage Group Inc
6,04 $
Sau giờ giao dịch:(15,23%)-0,92
5,12 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 19:43:59 GMT-4 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,11 $
Mức chênh lệch một ngày
5,98 $ - 7,17 $
Phạm vi một năm
0,96 $ - 20,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,43 Tr USD
Số lượng trung bình
3,76 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 981,86 N | -80,91% |
Chi phí hoạt động | 2,96 Tr | -47,32% |
Thu nhập ròng | -4,72 Tr | 16,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -480,68 | -336,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -2,98 | 42,77% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,53 Tr | 39,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 456,89 N | 375,33% |
Tổng tài sản | 8,36 Tr | -25,61% |
Tổng nợ | 19,19 Tr | 61,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -10,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -81,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1.113,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,72 Tr | 16,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,65 Tr | -33,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,74 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,01 Tr | 163,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 448,59 N | 155,58% |
Dòng tiền tự do | -986,90 N | -797,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
32