Trang chủSBFC • NSE
add
SBFC Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
110,94 ₹
Mức chênh lệch một ngày
109,59 ₹ - 112,41 ₹
Phạm vi một năm
77,61 ₹ - 117,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
120,76 T INR
Số lượng trung bình
3,42 Tr
Tỷ số P/E
35,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,22 T | 25,26% |
Chi phí hoạt động | 937,57 Tr | 18,16% |
Thu nhập ròng | 939,43 Tr | 27,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,34 | 1,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,85 | 23,19% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,90 T | 33,62% |
Tổng tài sản | 85,96 T | 21,70% |
Tổng nợ | 54,06 T | 26,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 939,43 Tr | 27,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
2.628