Trang chủSBFG • NASDAQ
add
SB Financial Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
20,75 $
Mức chênh lệch một ngày
20,32 $ - 21,98 $
Phạm vi một năm
13,01 $ - 21,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
144,95 Tr USD
Số lượng trung bình
11,13 N
Tỷ số P/E
12,58
Tỷ lệ cổ tức
2,66%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,57 Tr | 5,74% |
Chi phí hoạt động | 11,00 Tr | 4,98% |
Thu nhập ròng | 2,35 Tr | -12,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,15 | -17,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,41 | 2,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,72 Tr | 103,60% |
Tổng tài sản | 1,39 T | 5,09% |
Tổng nợ | 1,26 T | 3,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 132,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,35 Tr | -12,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,62 Tr | -55,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,59 Tr | -607,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 42,34 Tr | 408,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,36 Tr | 1.507,66% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1902
Nhân viên
251