Trang chủSBFG • NASDAQ
add
SB Financial Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
19,40 $
Mức chênh lệch một ngày
19,00 $ - 20,02 $
Phạm vi một năm
13,20 $ - 24,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
126,78 Tr USD
Số lượng trung bình
19,41 N
Tỷ số P/E
11,33
Tỷ lệ cổ tức
3,09%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,24 Tr | 0,28% |
Chi phí hoạt động | 11,00 Tr | 6,11% |
Thu nhập ròng | 3,64 Tr | -6,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,85 | -6,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,52 | -8,77% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,59 Tr | 12,09% |
Tổng tài sản | 1,38 T | 2,70% |
Tổng nợ | 1,25 T | 2,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 127,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,64 Tr | -6,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,96 Tr | -12,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,08 Tr | -99,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,29 Tr | -464,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,42 Tr | -698,06% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1902
Nhân viên
252