Trang chủSBH • KLSE
add
SBH Marine Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,24 RM - 0,25 RM
Phạm vi một năm
0,22 RM - 0,37 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
207,51 Tr MYR
Số lượng trung bình
383,92 N
Tỷ số P/E
46,24
Tỷ lệ cổ tức
1,04%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,16 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 6,29 Tr | — |
Thu nhập ròng | -743,00 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -1,30 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 625,00 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | -1.963,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,30 Tr | — |
Tổng tài sản | 147,96 Tr | — |
Tổng nợ | 18,50 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 129,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 888,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -743,00 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -187,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,18 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,96 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,33 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -425,50 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
94