Trang chủSBH • KLSE
add
SBH Marine Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,21 RM - 0,21 RM
Phạm vi một năm
0,20 RM - 0,37 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
186,48 Tr MYR
Số lượng trung bình
161,44 N
Tỷ số P/E
57,69
Tỷ lệ cổ tức
2,38%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,69 Tr | 17,70% |
Chi phí hoạt động | 5,36 Tr | 14,67% |
Thu nhập ròng | 1,17 Tr | 20,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,46 | 2,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,85 Tr | 927,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,44 Tr | 452,38% |
Tổng tài sản | 143,51 Tr | 29,54% |
Tổng nợ | 14,17 Tr | -14,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 129,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 888,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,17 Tr | 20,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,95 Tr | -73,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -459,00 N | 95,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,38 Tr | -277,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,01 Tr | -387,61% |
Dòng tiền tự do | -4,39 Tr | -939,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
298