Trang chủSBI • HEL
add
Rush Factory Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 €
Mức chênh lệch một ngày
0,16 € - 0,18 €
Phạm vi một năm
0,16 € - 0,46 €
Giá trị vốn hóa thị trường
92,11 Tr EUR
Số lượng trung bình
41,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
.INX
0,31%
0,32%
0,25%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,19 N | -85,58% |
Chi phí hoạt động | 180,78 N | -44,15% |
Thu nhập ròng | -394,09 N | -357,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -479,49 | -3.071,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -182,27 N | -585,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,74 N | 75,43% |
Tổng tài sản | 2,13 Tr | -11,21% |
Tổng nợ | 3,91 Tr | 31,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -394,09 N | -357,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 251,76 N | 1.945,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,46 N | 347,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -255,24 N | -1.326,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,89 N | -19,43% |
Dòng tiền tự do | -230,74 N | -403,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
11