Trang chủSBI • TSE
add
Serabi Gold PLC
Giá đóng cửa hôm trước
1,57 $
Mức chênh lệch một ngày
1,58 $ - 1,60 $
Phạm vi một năm
0,55 $ - 1,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
70,36 Tr GBP
Số lượng trung bình
18,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,42 Tr | 31,21% |
Chi phí hoạt động | 3,13 Tr | -15,44% |
Thu nhập ròng | 5,58 Tr | 58,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,91 | 21,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,36 Tr | 154,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,04 Tr | -9,37% |
Tổng tài sản | 115,05 Tr | 3,53% |
Tổng nợ | 21,10 Tr | 6,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 93,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,58 Tr | 58,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,65 Tr | 25,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,02 Tr | -368,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -243,20 N | 95,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 984,70 N | 254,94% |
Dòng tiền tự do | 3,50 Tr | 38,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
655