Trang chủSBIG • OTCMKTS
add
springbig Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,055 $ - 0,055 $
Phạm vi một năm
0,018 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,56 Tr USD
Số lượng trung bình
50,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,14 Tr | -24,34% |
Chi phí hoạt động | 4,40 Tr | -36,42% |
Thu nhập ròng | -1,09 Tr | 65,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,25 | 54,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -179,00 N | 91,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,27 Tr | 201,90% |
Tổng tài sản | 6,82 Tr | 33,69% |
Tổng nợ | 16,60 Tr | 20,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,09 Tr | 65,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 381,00 N | 175,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,00 N | -107,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 332,00 N | 773,68% |
Dòng tiền tự do | 157,62 N | -88,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
67