Trang chủSBIG • OTCMKTS
add
springbig Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,064 $
Mức chênh lệch một ngày
0,070 $ - 0,080 $
Phạm vi một năm
0,018 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,77 Tr USD
Số lượng trung bình
90,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,42 Tr | -6,72% |
Chi phí hoạt động | 4,48 Tr | -35,32% |
Thu nhập ròng | -554,00 N | 79,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,62 | 78,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | 78,89% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,00 N | 99,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 936,00 N | 138,78% |
Tổng tài sản | 7,48 Tr | 8,72% |
Tổng nợ | 16,32 Tr | 28,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -554,00 N | 79,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 585,00 N | 164,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 N | 99,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -461,00 N | -171,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 123,00 N | 128,41% |
Dòng tiền tự do | 207,12 N | -86,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
83