Trang chủSBILIFE • NSE
add
Sbi Life Insurance Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.695,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.681,40 ₹ - 1.755,00 ₹
Phạm vi một năm
1.307,70 ₹ - 1.936,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,72 NT INR
Số lượng trung bình
1,30 Tr
Tỷ số P/E
71,50
Tỷ lệ cổ tức
0,20%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 230,75 T | -36,37% |
Chi phí hoạt động | 13,18 T | 54,18% |
Thu nhập ròng | 8,14 T | 0,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,53 | 57,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 8,11 | 0,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,26 T | 5,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,47 T | -78,46% |
Tổng tài sản | 4,57 NT | 14,76% |
Tổng nợ | 4,40 NT | 14,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 169,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,14 T | 0,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
SBI Life Insurance Company Limited is an Indian life insurance company which was started as a joint venture between State Bank of India and French financial institution BNP Paribas Cardif.
In 2007, CRISIL Limited, a subsidiary of global rating agency Standard & Poor's, gave the company a AAA/Stable/P1+ rating. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 3 2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
23.888