Trang chủSBIN • NSE
add
Ngân hàng Nhà nước Ấn Độ
Giá đóng cửa hôm trước
776,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
764,00 ₹ - 786,50 ₹
Phạm vi một năm
680,00 ₹ - 912,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,85 NT INR
Số lượng trung bình
11,71 Tr
Tỷ số P/E
8,81
Tỷ lệ cổ tức
2,08%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 938,66 T | 2,16% |
Chi phí hoạt động | 669,69 T | 6,25% |
Thu nhập ròng | 196,00 T | -8,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,88 | -10,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 20,89 | -9,92% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,58 NT | 198,76% |
Tổng tài sản | 73,14 NT | 8,62% |
Tổng nợ | 68,09 NT | 8,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,05 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,93 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 196,00 T | -8,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 1955
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
233.182