Trang chủSBIO • CVE
add
Sabio Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 $
Mức chênh lệch một ngày
0,45 $ - 0,52 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 0,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,06 Tr CAD
Số lượng trung bình
26,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,30 Tr | 44,43% |
Chi phí hoạt động | 8,91 Tr | 41,48% |
Thu nhập ròng | 1,19 Tr | 5,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,53 | -26,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,41 Tr | 62,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,30 Tr | 26,35% |
Tổng tài sản | 23,11 Tr | 14,51% |
Tổng nợ | 24,08 Tr | 13,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -971,65 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -22,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 27,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 81,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,19 Tr | 5,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,12 Tr | 6.253,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,34 N | 57,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -662,52 N | -234,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 428,55 N | 4,26% |
Dòng tiền tự do | 1,02 Tr | 270,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
112