Trang chủSBKFF • OTCMKTS
add
Ngân hàng Nhà nước Ấn Độ
Giá đóng cửa hôm trước
98,54 $
Phạm vi một năm
80,75 $ - 100,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,38 NT INR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 834,62 T | 9,79% |
Chi phí hoạt động | 542,33 T | 9,36% |
Thu nhập ròng | 212,01 T | 9,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,40 | -0,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 21,47 | 12,47% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,90 NT | 28,63% |
Tổng tài sản | 74,44 NT | 9,88% |
Tổng nợ | 69,05 NT | 9,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,40 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 212,01 T | 9,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 1955
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
236.226