Trang chủSBKO • OTCMKTS
add
Summit Bank (Oregon)
Giá đóng cửa hôm trước
12,75 $
Mức chênh lệch một ngày
12,50 $ - 13,00 $
Phạm vi một năm
10,11 $ - 13,00 $
Số lượng trung bình
1,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,04 Tr | 15,12% |
Chi phí hoạt động | 7,36 Tr | 18,22% |
Thu nhập ròng | 2,70 Tr | 9,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,47 | -5,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,86 Tr | -42,19% |
Tổng tài sản | 1,15 T | 11,92% |
Tổng nợ | 1,05 T | 11,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,70 Tr | 9,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web