Trang chủSBLRF • OTCMKTS
add
Sable Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,029 $
Mức chênh lệch một ngày
0,029 $ - 0,031 $
Phạm vi một năm
0,024 $ - 0,047 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,92 Tr CAD
Số lượng trung bình
51,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,10 Tr | -62,14% |
Thu nhập ròng | -994,28 N | 32,60% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,13 Tr | 61,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,02 Tr | -18,71% |
Tổng tài sản | 13,48 Tr | -30,75% |
Tổng nợ | 16,18 Tr | 24,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 287,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 138,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -994,28 N | 32,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -939,78 N | 73,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 565,73 N | -70,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,77 N | -3,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -438,50 N | 64,66% |
Dòng tiền tự do | 51,25 N | -99,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trụ sở chính
Trang web