Trang chủSBM • ASX
add
St Barbara Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
308,42 Tr AUD
Số lượng trung bình
7,39 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,66 Tr | -12,15% |
Chi phí hoạt động | 10,71 Tr | -40,55% |
Thu nhập ròng | -24,26 Tr | -13,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -49,86 | -29,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,56 Tr | -35,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 129,13 Tr | -23,04% |
Tổng tài sản | 635,35 Tr | 17,24% |
Tổng nợ | 208,53 Tr | 7,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 426,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,26 Tr | -13,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,09 Tr | -20,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,49 Tr | 60,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,41 Tr | 2.390,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,37 Tr | 78,88% |
Dòng tiền tự do | -24,28 Tr | -138,36% |
Giới thiệu
St Barbara Limited is an Australian-based, Australian Securities Exchange-listed gold producer and explorer. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
1.338