Trang chủSBM • ASX
add
St Barbara Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 $
Mức chênh lệch một ngày
0,33 $ - 0,34 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
312,26 Tr AUD
Số lượng trung bình
9,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,41 Tr | -35,30% |
Chi phí hoạt động | 9,94 Tr | -96,82% |
Thu nhập ròng | -5,62 Tr | 49,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,97 | 21,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,22 Tr | -129,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 54,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 145,87 Tr | -71,65% |
Tổng tài sản | 568,63 Tr | -38,05% |
Tổng nợ | 219,34 Tr | -58,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 349,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 817,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,62 Tr | 49,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,86 Tr | -87,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,30 Tr | -108,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -704,50 N | 99,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,97 Tr | -110,47% |
Dòng tiền tự do | -14,86 Tr | -110,87% |
Giới thiệu
St Barbara Limited is an Australian-based, Australian Securities Exchange-listed gold producer and explorer. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
1.338