Trang chủSBMA • IDX
add
Surya Biru Murni Acetylene Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
116,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
115,00 Rp - 117,00 Rp
Phạm vi một năm
104,00 Rp - 186,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
107,87 T IDR
Số lượng trung bình
1,31 Tr
Tỷ số P/E
8,07
Tỷ lệ cổ tức
0,95%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,06 T | 11,99% |
Chi phí hoạt động | 13,92 T | 13,71% |
Thu nhập ròng | 3,64 T | 10.700,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,28 T | 101,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,42 T | 119,32% |
Tổng tài sản | 289,98 T | 5,00% |
Tổng nợ | 62,08 T | 2,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 227,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 929,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,64 T | 10.700,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,14 T | 82,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,97 T | 31,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,18 T | -1.197,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,01 T | 64,87% |
Dòng tiền tự do | 2,35 T | 166,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
138