Trang chủSBMA • IDX
add
Surya Biru Murni Acetylene Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
118,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
115,00 Rp - 119,00 Rp
Phạm vi một năm
104,00 Rp - 186,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
109,73 T IDR
Số lượng trung bình
917,77 N
Tỷ số P/E
11,33
Tỷ lệ cổ tức
0,93%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,86 T | 22,76% |
Chi phí hoạt động | 11,88 T | 33,66% |
Thu nhập ròng | 4,43 T | 13,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,35 | -7,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,86 T | 16,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,44 T | 49,79% |
Tổng tài sản | 290,72 T | 5,72% |
Tổng nợ | 66,59 T | 11,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 224,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 929,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,43 T | 13,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,67 T | -3,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,44 T | 203,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,49 T | -1.979,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,63 T | 100,63% |
Dòng tiền tự do | 9,40 T | 521,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
107