Trang chủSBMI • CVE
add
Silver Bullet Mines Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,88 Tr CAD
Số lượng trung bình
92,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,41 Tr | 175,01% |
Thu nhập ròng | -1,54 Tr | -182,72% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,38 Tr | -186,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 239,68 N | 221,76% |
Tổng tài sản | 3,67 Tr | 13,11% |
Tổng nợ | 5,07 Tr | 110,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -8,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -101,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -215,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,54 Tr | -182,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -888,36 N | -532,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,87 N | -275,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,04 Tr | 609,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 204,50 N | 177,82% |
Dòng tiền tự do | -906,38 N | -1.087,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web