Trang chủSBMSF • OTCMKTS
add
Danakali Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 $
Mức chênh lệch một ngày
0,057 $ - 0,057 $
Phạm vi một năm
0,041 $ - 0,21 $
Số lượng trung bình
66,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 898,98 N | -27,63% |
Thu nhập ròng | -519,00 N | -148,21% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -886,67 N | 28,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,18 Tr | -83,85% |
Tổng tài sản | 31,59 Tr | -83,84% |
Tổng nợ | 637,06 N | -13,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 368,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -519,00 N | -148,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -879,66 N | 36,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 531,24 N | -96,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,69 Tr | -2.341,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,05 Tr | -132,61% |
Dòng tiền tự do | -549,55 N | 29,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web