Trang chủSBNC • OTCMKTS
add
Southern Bancshares N C Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
8.250,00 $
Mức chênh lệch một ngày
8.250,00 $ - 8.350,00 $
Phạm vi một năm
5.440,00 $ - 8.850,00 $
Số lượng trung bình
13,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -9,02 Tr | -110,76% |
Chi phí hoạt động | 26,93 Tr | 3,84% |
Thu nhập ròng | -28,29 Tr | -161,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 313,71 | 475,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 218,44 Tr | 130,94% |
Tổng tài sản | 5,25 T | 3,73% |
Tổng nợ | 4,65 T | 1,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 593,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,60 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,29 Tr | -161,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1901
Trang web