Trang chủSBNEXT • BKK
add
Sabuy Connext Tech PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,58 ฿ - 0,64 ฿
Phạm vi một năm
0,21 ฿ - 1,50 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
338,44 Tr THB
Số lượng trung bình
13,67 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 296,39 Tr | -31,33% |
Chi phí hoạt động | 396,85 Tr | 69,70% |
Thu nhập ròng | -282,92 Tr | -1.783,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -95,45 | -2.642,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -175,95 Tr | -1.102,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,71 Tr | 80,60% |
Tổng tài sản | 2,53 T | -14,16% |
Tổng nợ | 2,02 T | 8,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 516,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 604,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -282,92 Tr | -1.783,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,89 Tr | 107,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 62,20 Tr | 108,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,89 Tr | -104,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,20 Tr | 156,70% |
Dòng tiền tự do | 228,54 Tr | 560,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
2.018