Trang chủSBP • JSE
add
Sabvest Capital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.000,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
9.870,00 ZAC - 10.419,00 ZAC
Phạm vi một năm
6.500,00 ZAC - 10.420,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
3,80 T ZAR
Số lượng trung bình
29,82 N
Tỷ số P/E
4,26
Tỷ lệ cổ tức
1,06%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 292,07 Tr | 393,51% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 289,75 Tr | 384,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 99,20 | -3,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,00 N | -7,32% |
Tổng tài sản | 5,07 T | 18,18% |
Tổng nợ | 2,74 Tr | -5,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 289,75 Tr | 384,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,78 Tr | 9,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 23,04 Tr | 3,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,26 Tr | -4,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,50 N | 0,00% |
Dòng tiền tự do | 181,09 Tr | 384,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
9