Trang chủSBR • ASX
add
Sabre Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0080 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,024 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,51 Tr AUD
Số lượng trung bình
304,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,21 N | — |
Chi phí hoạt động | 823,29 N | 74,58% |
Thu nhập ròng | -770,04 N | -75,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,05 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -671,25 N | -208,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,49 Tr | -35,16% |
Tổng tài sản | 11,75 Tr | -11,82% |
Tổng nợ | 159,62 N | -27,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 392,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -770,04 N | -75,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -193,24 N | -6,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -366,71 N | 47,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -559,94 N | -229,24% |
Dòng tiền tự do | -865,51 N | -17,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
1