Trang chủSBR • NYSE
add
Sabine Royalty Trust
Giá đóng cửa hôm trước
62,64 $
Mức chênh lệch một ngày
62,47 $ - 64,00 $
Phạm vi một năm
55,60 $ - 72,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
924,18 Tr USD
Số lượng trung bình
35,29 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,78 Tr | 29,53% |
Chi phí hoạt động | 703,46 N | -20,93% |
Thu nhập ròng | 22,08 Tr | 32,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 96,91 | 2,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,36 Tr | -0,98% |
Tổng tài sản | 8,45 Tr | -1,16% |
Tổng nợ | 746,46 N | -55,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 118,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 575,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 624,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,08 Tr | 32,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web