Trang chủSBR • TSE
add
Silver Bear Resources PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,050 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 0,00 | — |
Chi phí hoạt động | 5,30 Tr | 16,64% |
Thu nhập ròng | -28,81 Tr | -381,96% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 732,74 N | 139,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,96 Tr | 9,73% |
Tổng tài sản | 123,09 Tr | 27,13% |
Tổng nợ | 336,69 Tr | 24,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -213,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 678,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,81 Tr | -381,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,57 Tr | 52,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,54 Tr | -145,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,00 Tr | 21,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -232,37 N | 88,55% |
Dòng tiền tự do | -18,25 Tr | -26,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
306