Trang chủSBRA • NASDAQ
add
Sabra Health Care REIT Inc
18,61 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
18,61 $
Đóng cửa: 3 thg 7, 17:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
18,46 $
Mức chênh lệch một ngày
18,41 $ - 18,66 $
Phạm vi một năm
15,11 $ - 20,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,43 T USD
Số lượng trung bình
2,63 Tr
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 183,76 Tr | 10,60% |
Chi phí hoạt động | 56,22 Tr | 2,59% |
Thu nhập ròng | 40,30 Tr | 53,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,93 | 38,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,17 | 33,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 111,27 Tr | 10,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,89 Tr | -56,48% |
Tổng tài sản | 5,23 T | -2,63% |
Tổng nợ | 2,53 T | -2,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 237,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,30 Tr | 53,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 80,26 Tr | 52,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,44 Tr | -24,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -101,24 Tr | -400,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,44 Tr | -294,90% |
Dòng tiền tự do | 163,07 Tr | 14,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
50