Trang chủSBRE • LON
add
Sabre Insurance Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
125,80 GBX
Mức chênh lệch một ngày
125,80 GBX - 128,40 GBX
Phạm vi một năm
118,60 GBX - 173,60 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
314,75 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,18 Tr
Tỷ số P/E
8,76
Tỷ lệ cổ tức
8,02%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,69 Tr | 32,77% |
Chi phí hoạt động | -3,79 Tr | -147,17% |
Thu nhập ròng | 10,43 Tr | 46,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,39 | 10,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,06 Tr | 53,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,31 Tr | -10,73% |
Tổng tài sản | 665,81 Tr | 5,66% |
Tổng nợ | 407,46 Tr | 5,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 258,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 248,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,43 Tr | 46,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -544,00 N | -112,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,53 Tr | -88,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,08 Tr | -207,01% |
Dòng tiền tự do | 9,18 Tr | 55,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
167