Trang chủSBSNY • OTCMKTS
add
Schibsted ASA Unsponsored Norway ADR
Giá đóng cửa hôm trước
32,96 $
Mức chênh lệch một ngày
30,14 $ - 32,51 $
Phạm vi một năm
22,26 $ - 42,90 $
Số lượng trung bình
2,68 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NOK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,52 T | 2,81% |
Chi phí hoạt động | 1,30 T | 4,60% |
Thu nhập ròng | 6,72 T | 441,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 266,18 | 432,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,94 | 121,46% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 597,00 Tr | -58,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NOK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,93 T | 500,67% |
Tổng tài sản | 38,88 T | -12,13% |
Tổng nợ | 8,45 T | -42,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 230,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NOK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,72 T | 441,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 233,00 Tr | -47,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 28,24 T | 5.648,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,80 T | -1.652,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,67 T | 824,83% |
Dòng tiền tự do | 39,42 T | 3.844,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1839
Trang web
Nhân viên
5.000