Trang chủSBTC • CNSX
add
Standard Strategies Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,055 $ - 0,060 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,10 $
Số lượng trung bình
42,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 50,31 N | -4,87% |
Thu nhập ròng | -36,63 N | 58,50% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 766,29 N | -34,61% |
Tổng tài sản | 776,77 N | -34,99% |
Tổng nợ | 225,15 N | 1,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 551,62 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,63 N | 58,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,62 N | 81,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,62 N | 81,97% |
Dòng tiền tự do | 13,37 N | 148,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web