Trang chủSBTX • LON
add
Skinbiotherapeutics PLC
Giá đóng cửa hôm trước
25,25 GBX
Mức chênh lệch một ngày
25,42 GBX - 27,50 GBX
Phạm vi một năm
8,32 GBX - 27,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
60,81 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,77 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 788,27 N | 1.379,26% |
Chi phí hoạt động | 956,56 N | 31,54% |
Thu nhập ròng | -517,05 N | 22,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -65,59 | 94,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -449,52 N | 34,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 Tr | -56,45% |
Tổng tài sản | 7,30 Tr | 73,26% |
Tổng nợ | 2,81 Tr | 401,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 228,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -517,05 N | 22,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -400,49 N | 41,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -750,22 N | -1.861,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,37 Tr | -7,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 218,04 N | -71,47% |
Dòng tiền tự do | -288,60 N | 35,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
15