Trang chủSBTX • LON
add
Skinbiotherapeutics PLC
Giá đóng cửa hôm trước
15,88 GBX
Mức chênh lệch một ngày
15,56 GBX - 16,25 GBX
Phạm vi một năm
7,00 GBX - 19,90 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
36,55 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,61 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,29 N | 38,44% |
Chi phí hoạt động | 727,22 N | 3,68% |
Thu nhập ròng | -667,41 N | -3,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,25 N | 24,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -681,23 N | -0,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,84 Tr | 270,84% |
Tổng tài sản | 4,21 Tr | 111,81% |
Tổng nợ | 560,34 N | -27,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 190,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -41,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -46,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -667,41 N | -3,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -682,74 N | -37,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,24 N | -181,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,49 Tr | 16.766,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 764,34 N | 247,14% |
Dòng tiền tự do | -450,08 N | -8,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
11