Trang chủSBXD • NYSE
add
SilverBox Corp IV
Giá đóng cửa hôm trước
10,29 $
Mức chênh lệch một ngày
10,32 $ - 10,33 $
Phạm vi một năm
9,95 $ - 10,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
262,72 Tr USD
Số lượng trung bình
90,76 N
Tỷ số P/E
23,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 502,63 N | — |
Thu nhập ròng | 3,87 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 819,36 N | — |
Tổng tài sản | 205,66 Tr | — |
Tổng nợ | 215,56 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -26,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,87 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -356,20 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,50 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 101,13 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 276,91 N | — |
Dòng tiền tự do | -331,76 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trụ sở chính
Trang web