Trang chủSCABLE • KLSE
add
SARAWAK CABLE BHD
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,095 RM - 0,12 RM
Phạm vi một năm
0,045 RM - 0,48 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
43,80 Tr MYR
Số lượng trung bình
7,70 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,97 Tr | -97,86% |
Chi phí hoạt động | 2,58 Tr | -64,96% |
Thu nhập ròng | -4,82 Tr | 62,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -243,97 | -1.665,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,27 Tr | 369,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,41 Tr | -95,93% |
Tổng tài sản | 62,07 Tr | -87,83% |
Tổng nợ | 440,35 Tr | -24,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -378,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 398,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,82 Tr | 62,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,43 Tr | -1.496,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 27,08 Tr | 386.828,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,04 Tr | -1.682,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,39 Tr | -615,49% |
Dòng tiền tự do | 13,30 Tr | 4.525,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
300