Trang chủSCAP • BKK
add
Srisawad Capital 1969 PCL
Giá đóng cửa hôm trước
2,04 ฿
Mức chênh lệch một ngày
2,00 ฿ - 2,04 ฿
Phạm vi một năm
1,01 ฿ - 3,71 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
13,73 T THB
Số lượng trung bình
5,40 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,22 T | -10,44% |
Chi phí hoạt động | 629,52 Tr | -22,44% |
Thu nhập ròng | 219,81 Tr | 76,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,08 | 96,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 11,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 T | 39,02% |
Tổng tài sản | 36,33 T | -2,35% |
Tổng nợ | 25,97 T | -5,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,64 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 219,81 Tr | 76,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,71 T | 159,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,18 Tr | 79,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,41 T | -148,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 170,09 Tr | 170,56% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
2.801