Trang chủSCAR3 • BVMF
add
Sao Carlos Empreendimentos e Part. SA
Giá đóng cửa hôm trước
21,09 R$
Mức chênh lệch một ngày
21,09 R$ - 21,44 R$
Phạm vi một năm
19,57 R$ - 27,26 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,22 T BRL
Số lượng trung bình
10,76 N
Tỷ số P/E
5,43
Tỷ lệ cổ tức
8,26%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 158,73 Tr | -49,55% |
Chi phí hoạt động | 17,61 Tr | -29,53% |
Thu nhập ròng | 15,70 Tr | -67,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,89 | -34,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,28 Tr | -59,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,93 Tr | -63,35% |
Tổng tài sản | 3,09 T | -12,39% |
Tổng nợ | 1,40 T | -29,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,70 Tr | -67,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,81 Tr | -32,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 116,95 Tr | -46,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -165,16 Tr | -13,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -74,02 Tr | -236,58% |
Dòng tiền tự do | -226,57 Tr | -938,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web