Trang chủSCAR3 • BVMF
add
Sao Carlos Empreendimentos e Part. SA
Giá đóng cửa hôm trước
20,59 R$
Mức chênh lệch một ngày
20,15 R$ - 20,69 R$
Phạm vi một năm
20,15 R$ - 27,26 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,26 T BRL
Số lượng trung bình
19,97 N
Tỷ số P/E
5,31
Tỷ lệ cổ tức
16,94%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,94 Tr | -24,17% |
Chi phí hoạt động | 17,48 Tr | -14,87% |
Thu nhập ròng | -11,47 Tr | 13,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,14 | -13,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,82 Tr | -36,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -49,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,96 Tr | -81,12% |
Tổng tài sản | 3,01 T | -13,98% |
Tổng nợ | 1,33 T | -32,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,47 Tr | 13,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,03 Tr | -113,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 49,02 Tr | 11,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,95 Tr | -303,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,96 Tr | -113,20% |
Dòng tiền tự do | 42,30 Tr | 114,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web