Trang chủSCB • KLSE
add
Sik Cheong Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,18 RM - 0,19 RM
Phạm vi một năm
0,18 RM - 0,51 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
47,92 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,80 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,40 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 3,99 Tr | — |
Thu nhập ròng | -2,15 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -9,61 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,84 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -4,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,03 Tr | — |
Tổng tài sản | 44,15 Tr | — |
Tổng nợ | 2,38 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,15 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,78 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -375,75 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,57 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,17 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 455,90 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
88