Trang chủSCBFF • OTCMKTS
add
Standard Chartered PLC
Giá đóng cửa hôm trước
10,95 $
Mức chênh lệch một ngày
10,55 $ - 10,55 $
Phạm vi một năm
7,06 $ - 11,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,73 T GBP
Số lượng trung bình
2,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,59 T | 3,78% |
Chi phí hoạt động | 2,94 T | 1,76% |
Thu nhập ròng | 975,00 Tr | -6,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,25 | -10,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,44 | 21,64% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 38,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 296,37 T | -2,97% |
Tổng tài sản | 835,43 T | -0,39% |
Tổng nợ | 784,10 T | -0,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,58 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 975,00 Tr | -6,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1853
Trang web
Nhân viên
83.446