Trang chủSCBFY • OTCMKTS
add
Standard Chartered ADR
Giá đóng cửa hôm trước
38,56 $
Mức chênh lệch một ngày
34,97 $ - 37,88 $
Phạm vi một năm
19,66 $ - 39,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,83 T GBP
Số lượng trung bình
47,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,41 T | 20,71% |
Chi phí hoạt động | 3,14 T | 6,62% |
Thu nhập ròng | 1,72 T | 76,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,77 | 46,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,74 | 67,79% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 370,43 T | 12,37% |
Tổng tài sản | 913,94 T | 9,40% |
Tổng nợ | 859,27 T | 9,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,72 T | 76,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1853
Trang web
Nhân viên
80.695