Trang chủSCC • TLV
add
Space Communication Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
46,80 ILA
Mức chênh lệch một ngày
43,40 ILA - 48,80 ILA
Phạm vi một năm
27,80 ILA - 64,50 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
16,49 Tr ILS
Số lượng trung bình
247,77 N
Tỷ số P/E
0,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,09 Tr | -0,39% |
Chi phí hoạt động | 1,47 Tr | -29,58% |
Thu nhập ròng | 17,26 Tr | 194,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 68,79 | 195,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,97 Tr | -55,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,83 Tr | 2,49% |
Tổng tài sản | 434,18 Tr | 5,55% |
Tổng nợ | 405,32 Tr | 1,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,26 Tr | 194,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,38 Tr | 6,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,57 Tr | -24,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -57,00 N | 98,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,08 Tr | 1.083,52% |
Dòng tiền tự do | 1,62 Tr | -82,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
60