Trang chủSCCFF • OTCMKTS
add
Strategic Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 $
Phạm vi một năm
0,31 $ - 0,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,61 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,13%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 947,00 N | -44,56% |
Thu nhập ròng | -1,18 Tr | 3,12% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -946,50 N | 31,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,19 Tr | 55,94% |
Tổng tài sản | 92,30 Tr | -48,38% |
Tổng nợ | 21,71 Tr | -41,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,18 Tr | 3,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -344,00 N | 71,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 56,00 N | -93,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -111,00 N | -4,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -399,00 N | -6,12% |
Dòng tiền tự do | -289,25 N | 78,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
7