Trang chủSCCO • IDX
add
Supreme Cable Manufactrng & Cmmrc Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
2.200,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
2.190,00 Rp - 2.210,00 Rp
Phạm vi một năm
1.915,00 Rp - 2.925,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,80 NT IDR
Số lượng trung bình
48,99 N
Tỷ số P/E
5,87
Tỷ lệ cổ tức
3,42%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,12 NT | 69,82% |
Chi phí hoạt động | 76,24 T | 64,93% |
Thu nhập ròng | 113,81 T | 77,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,36 | 4,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 136,14 T | 63,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 938,16 T | -6,15% |
Tổng tài sản | 5,71 NT | 6,25% |
Tổng nợ | 566,99 T | 19,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,14 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 822,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 113,81 T | 77,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 204,63 T | 129,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,46 T | -206,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -60,18 T | 66,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 113,51 T | 215,06% |
Dòng tiền tự do | -35,08 T | -136,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
869