Trang chủSCD • JSE
add
Schroder European Real Est Invt Tr PLC
Giá đóng cửa hôm trước
1.585,00 ZAC
Phạm vi một năm
1.178,00 ZAC - 1.848,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
94,75 Tr GBP
Số lượng trung bình
7,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,95 Tr | 3,23% |
Chi phí hoạt động | 505,00 N | -11,33% |
Thu nhập ròng | -1,09 Tr | 74,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,03 | 75,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 10,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,44 Tr | -16,40% |
Tổng tài sản | 244,82 Tr | -6,15% |
Tổng nợ | 79,52 Tr | -5,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 165,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,09 Tr | 74,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,76 Tr | -69,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -262,00 N | 96,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,67 Tr | -580,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,17 Tr | -224,27% |
Dòng tiền tự do | 1,21 Tr | -3,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web