Trang chủSCDCF • OTCMKTS
add
Scandium Canada Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,013 $
Mức chênh lệch một ngày
0,012 $ - 0,015 $
Phạm vi một năm
0,0048 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,25 Tr CAD
Số lượng trung bình
16,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 707,29 N | 80,66% |
Thu nhập ròng | -648,30 N | -95,03% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -706,28 N | -80,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 166,44 N | -84,21% |
Tổng tài sản | 15,04 Tr | 20,54% |
Tổng nợ | 2,19 Tr | 548,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 312,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -648,30 N | -95,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -312,42 N | 28,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,34 N | 96,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 384,24 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 64,49 N | 110,06% |
Dòng tiền tự do | 79,16 N | 111,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web