Trang chủSCDX • TLV
add
Scodix Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
308,20 ILA
Mức chênh lệch một ngày
295,90 ILA - 309,00 ILA
Phạm vi một năm
252,20 ILA - 430,90 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
88,50 Tr ILS
Số lượng trung bình
8,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,39 Tr | 58,14% |
Chi phí hoạt động | 3,19 Tr | 17,06% |
Thu nhập ròng | 590,50 N | 178,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,29 | 149,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 986,50 N | 314,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,16 Tr | 123,51% |
Tổng tài sản | 24,78 Tr | 6,82% |
Tổng nợ | 16,77 Tr | 16,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 590,50 N | 178,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 892,50 N | 212,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,50 N | 95,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -587,00 N | -93,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 241,50 N | 200,62% |
Dòng tiền tự do | 745,12 N | 281,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
104