Trang chủSCDX • TLV
add
Scodix Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
294,70 ILA
Mức chênh lệch một ngày
300,00 ILA - 306,00 ILA
Phạm vi một năm
219,00 ILA - 360,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
90,32 Tr ILS
Số lượng trung bình
26,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,68 Tr | -5,81% |
Chi phí hoạt động | 3,12 Tr | 1,05% |
Thu nhập ròng | -951,50 N | -53,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,24 | -63,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -522,50 N | -41,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,67 Tr | 29,34% |
Tổng tài sản | 23,97 Tr | -10,04% |
Tổng nợ | 17,12 Tr | 3,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -951,50 N | -53,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,31 Tr | 152,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,50 N | 77,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -381,00 N | -129,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 906,50 N | 172,52% |
Dòng tiền tự do | -400,06 N | -158,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
103