Trang chủSCE • FRA
add
Schweizer Electronic AG
Giá đóng cửa hôm trước
2,40 €
Mức chênh lệch một ngày
2,58 € - 2,58 €
Phạm vi một năm
2,34 € - 8,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
11,05 Tr EUR
Số lượng trung bình
40,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,85 Tr | 22,05% |
Chi phí hoạt động | 2,85 Tr | -31,82% |
Thu nhập ròng | -1,93 Tr | 62,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,51 | 68,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 479,00 N | 123,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,99 Tr | 49,30% |
Tổng tài sản | 110,90 Tr | 1,86% |
Tổng nợ | 95,29 Tr | 7,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,93 Tr | 62,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,97 Tr | -18,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 162,00 N | -60,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,44 Tr | 5,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,12 Tr | -16,40% |
Dòng tiền tự do | 4,23 Tr | -8,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1849
Trang web
Nhân viên
504