Trang chủSCGBHD • KLSE
add
Southern Cable Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,11 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,11 RM - 1,14 RM
Phạm vi một năm
0,55 RM - 1,39 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,04 T MYR
Số lượng trung bình
6,29 Tr
Tỷ số P/E
15,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 336,06 Tr | 9,62% |
Chi phí hoạt động | 11,21 Tr | -9,10% |
Thu nhập ròng | 25,24 Tr | 103,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,51 | 85,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,66 Tr | 100,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,70 Tr | -14,32% |
Tổng tài sản | 721,17 Tr | 19,09% |
Tổng nợ | 319,40 Tr | 9,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 401,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 900,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,24 Tr | 103,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,18 Tr | -171,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,19 Tr | -196,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,84 Tr | 450,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,54 Tr | -166,79% |
Dòng tiền tự do | -47,25 Tr | -291,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
689