Trang chủSCGBHD • KLSE
add
Southern Cable Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,97 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,97 RM - 0,99 RM
Phạm vi một năm
0,36 RM - 1,07 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
858,48 Tr MYR
Số lượng trung bình
6,40 Tr
Tỷ số P/E
18,97
Tỷ lệ cổ tức
0,77%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 315,33 Tr | 36,01% |
Chi phí hoạt động | 6,48 Tr | 42,59% |
Thu nhập ròng | 14,43 Tr | 169,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,58 | 98,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,00 Tr | 106,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,76 Tr | 103,87% |
Tổng tài sản | 670,68 Tr | 18,79% |
Tổng nợ | 325,08 Tr | 21,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 345,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 830,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,43 Tr | 169,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,16 Tr | -136,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,83 Tr | -333,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 44,81 Tr | 333,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,82 Tr | -14,29% |
Dòng tiền tự do | -23,33 Tr | -155,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
689