Trang chủSCGBHD • KLSE
add
Southern Cable Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,50 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,49 RM - 1,55 RM
Phạm vi một năm
0,71 RM - 1,55 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,49 T MYR
Số lượng trung bình
7,94 Tr
Tỷ số P/E
17,51
Tỷ lệ cổ tức
1,04%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 390,81 Tr | 25,25% |
Chi phí hoạt động | 12,18 Tr | 149,40% |
Thu nhập ròng | 27,40 Tr | 94,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,01 | 55,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,31 Tr | 83,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,75 Tr | 16,46% |
Tổng tài sản | 815,85 Tr | 32,71% |
Tổng nợ | 380,12 Tr | 33,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 435,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 923,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,40 Tr | 94,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,44 Tr | -81,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,75 Tr | -71,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,35 Tr | 162,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,04 Tr | 224,54% |
Dòng tiền tự do | -11,97 Tr | -185,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
689