Trang chủSCHAEFFLER • NSE
add
Schaeffler India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.381,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3.380,20 ₹ - 3.410,00 ₹
Phạm vi một năm
2.727,00 ₹ - 4.951,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
531,72 T INR
Số lượng trung bình
80,90 N
Tỷ số P/E
58,34
Tỷ lệ cổ tức
0,76%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,16 T | 14,18% |
Chi phí hoạt động | 4,98 T | 23,33% |
Thu nhập ròng | 2,36 T | 1,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,17 | -11,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 15,80 | 5,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,48 T | 4,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,16 T | -20,00% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 156,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,36 T | 1,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
2.858