Trang chủSCHAEFFLER • NSE
add
Schaeffler India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.890,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3.888,00 ₹ - 3.949,00 ₹
Phạm vi một năm
2.823,00 ₹ - 4.838,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
609,58 T INR
Số lượng trung bình
73,72 N
Tỷ số P/E
62,84
Tỷ lệ cổ tức
0,72%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,74 T | 16,08% |
Chi phí hoạt động | 5,17 T | 16,99% |
Thu nhập ròng | 2,52 T | 14,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,57 | -1,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 17,00 | 16,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,77 T | 17,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,33 T | -14,64% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 156,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,52 T | 14,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
2.922