Trang chủSCHAND • NSE
add
S Chand and Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
195,28 ₹
Mức chênh lệch một ngày
192,66 ₹ - 197,99 ₹
Phạm vi một năm
156,91 ₹ - 257,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,85 T INR
Số lượng trung bình
50,52 N
Tỷ số P/E
10,73
Tỷ lệ cổ tức
2,07%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,03 T | -7,27% |
Chi phí hoạt động | 884,86 Tr | 7,89% |
Thu nhập ròng | -132,90 Tr | -546,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,95 | -596,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -90,51 Tr | -192,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,70 T | 1,24% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -132,90 Tr | -546,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
1.800