Trang chủSCHL • NASDAQ
add
Scholastic Corp
21,26 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
21,26 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 07:20:36 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
21,31 $
Mức chênh lệch một ngày
20,61 $ - 22,41 $
Phạm vi một năm
15,77 $ - 38,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
567,35 Tr USD
Số lượng trung bình
267,44 N
Tỷ số P/E
42,90
Tỷ lệ cổ tức
3,76%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 335,40 Tr | 3,61% |
Chi phí hoạt động | 203,40 Tr | -3,00% |
Thu nhập ròng | -3,60 Tr | 86,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,07 | 86,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,05 | 93,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,70 Tr | 84,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 87,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,70 Tr | -14,22% |
Tổng tài sản | 1,96 T | 14,35% |
Tổng nợ | 1,02 T | 42,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 941,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,60 Tr | 86,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,00 Tr | -191,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,80 Tr | 27,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,90 Tr | 46,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,90 Tr | -14,83% |
Dòng tiền tự do | -43,96 Tr | -562,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1920
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.390