Trang chủSCHYF • OTCMKTS
add
Sands China Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,53 $
Phạm vi một năm
1,71 $ - 3,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
151,67 T HKD
Số lượng trung bình
47,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,78 T | 22,66% |
Chi phí hoạt động | 1,11 T | 19,01% |
Thu nhập ròng | 270,50 Tr | 209,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,24 | 152,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 535,50 Tr | 31,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,79 T | 45,52% |
Tổng tài sản | 10,56 T | 2,81% |
Tổng nợ | 10,03 T | -7,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 527,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 36,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 270,50 Tr | 209,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 518,50 Tr | -0,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -96,00 Tr | -276,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -209,50 Tr | 71,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 213,00 Tr | 189,87% |
Dòng tiền tự do | 235,25 Tr | 11,43% |
Giới thiệu
Sands China Limited is an integrated resort developer and operator in Macau and a majority-owned subsidiary of Las Vegas Sands Corporation. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
26.001