Trang chủSCIA • OTCMKTS
add
SCI Engineered Materials Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,55 $
Mức chênh lệch một ngày
4,30 $ - 4,59 $
Phạm vi một năm
4,27 $ - 6,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,97 Tr USD
Số lượng trung bình
1,14 N
Tỷ số P/E
11,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,05 Tr | -28,14% |
Chi phí hoạt động | 702,76 N | -5,26% |
Thu nhập ròng | 428,98 N | -24,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,49 | 5,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 589,70 N | -11,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,26 Tr | 8,82% |
Tổng tài sản | 15,53 Tr | -11,17% |
Tổng nợ | 2,65 Tr | -59,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 428,98 N | -24,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -40,31 N | 14,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -862,33 N | -1.459,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -902,64 N | -624,32% |
Dòng tiền tự do | -323,33 N | -71,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
23