Trang chủSCIB • STO
add
SciBase Holding AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
0,51 kr
Phạm vi một năm
0,24 kr - 1,12 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
110,87 Tr SEK
Số lượng trung bình
89,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,64 Tr | 30,60% |
Chi phí hoạt động | 19,29 Tr | 12,52% |
Thu nhập ròng | -15,05 Tr | -32,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -226,62 | -1,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,08 | 50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,59 Tr | -7,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,27 Tr | -38,95% |
Tổng tài sản | 73,71 Tr | -24,99% |
Tổng nợ | 20,81 Tr | -19,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 219,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -59,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -82,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,05 Tr | -32,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,18 Tr | -16,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -127,00 N | 17,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,26 Tr | -45,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,00 Tr | -59,28% |
Dòng tiền tự do | -9,03 Tr | -114,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
28