Trang chủSCIB • STO
add
SciBase Holding AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,37 kr - 0,40 kr
Phạm vi một năm
0,30 kr - 0,60 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
125,17 Tr SEK
Số lượng trung bình
262,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,86 Tr | 46,21% |
Chi phí hoạt động | 25,82 Tr | 39,59% |
Thu nhập ròng | -27,51 Tr | -153,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -310,64 | -73,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,50 Tr | -38,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,30 Tr | 69,17% |
Tổng tài sản | 60,05 Tr | 18,72% |
Tổng nợ | 17,05 Tr | -19,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 338,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -80,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -101,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,51 Tr | -153,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,00 Tr | -97,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 49,11 Tr | 7.541,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,05 Tr | 266,44% |
Dòng tiền tự do | 19,44 Tr | 190,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
36