Trang chủSCICOM • KLSE
add
Scicom (MSC) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,84 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,83 RM - 0,84 RM
Phạm vi một năm
0,74 RM - 1,18 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
298,58 Tr MYR
Số lượng trung bình
110,80 N
Tỷ số P/E
17,77
Tỷ lệ cổ tức
7,74%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,94 Tr | -5,49% |
Chi phí hoạt động | 4,90 Tr | 5,88% |
Thu nhập ròng | 7,83 Tr | 3,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,28 | 9,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,46 Tr | 4,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,32 Tr | 13,51% |
Tổng tài sản | 153,51 Tr | -5,20% |
Tổng nợ | 35,54 Tr | -21,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 355,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,83 Tr | 3,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,05 Tr | -26,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,93 Tr | 198,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,83 Tr | 30,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,08 Tr | 31,77% |
Dòng tiền tự do | 10,20 Tr | -33,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
2.500