Trang chủSCICOM • KLSE
add
Scicom (MSC) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,89 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,88 RM - 0,90 RM
Phạm vi một năm
0,68 RM - 0,99 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
319,91 Tr MYR
Số lượng trung bình
412,16 N
Tỷ số P/E
16,16
Tỷ lệ cổ tức
6,11%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,40 Tr | -16,38% |
Chi phí hoạt động | 4,60 Tr | 1,28% |
Thu nhập ròng | 3,77 Tr | -37,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,31 | -24,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,36 Tr | -23,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,49 Tr | 25,69% |
Tổng tài sản | 145,67 Tr | -8,42% |
Tổng nợ | 30,69 Tr | -29,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 114,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 355,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,77 Tr | -37,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,81 Tr | -39,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,59 Tr | 58,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,88 Tr | 27,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,54 Tr | 49,64% |
Dòng tiền tự do | 3,78 Tr | -62,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
2.500