Trang chủSCICOM • KLSE
add
Scicom (MSC) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,73 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,73 RM - 0,73 RM
Phạm vi một năm
0,68 RM - 1,12 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
255,94 Tr MYR
Số lượng trung bình
158,28 N
Tỷ số P/E
11,70
Tỷ lệ cổ tức
7,93%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,81 Tr | -23,93% |
Chi phí hoạt động | 4,86 Tr | 5,12% |
Thu nhập ròng | 4,56 Tr | -36,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,55 | -16,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,67 Tr | -35,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,41 Tr | 43,56% |
Tổng tài sản | 149,48 Tr | -7,28% |
Tổng nợ | 34,02 Tr | -23,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 115,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 355,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,56 Tr | -36,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,37 Tr | 2.460,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -693,00 N | -115,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,96 Tr | 0,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,25 Tr | 76,56% |
Dòng tiền tự do | 8,57 Tr | 707,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
2.500